Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


SAR UAH
coinmill.com
2 19.77
5 49.42
10 98.83
20 197.67
50 494.17
100 988.34
200 1976.68
500 4941.71
1000 9883.42
2000 19,766.84
5000 49,417.09
10,000 98,834.18
20,000 197,668.35
50,000 494,170.88
100,000 988,341.75
200,000 1,976,683.51
500,000 4,941,708.76
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
UAH SAR
coinmill.com
20.00 2
50.00 5
100.00 10
200.00 20
500.00 51
1000.00 101
2000.00 202
5000.00 506
10,000.00 1012
20,000.00 2024
50,000.00 5059
100,000.00 10,118
200,000.00 20,236
500,000.00 50,590
1,000,000.00 101,180
2,000,000.00 202,359
5,000,000.00 505,898
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ