Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


SAR UGX
coinmill.com
2 2000
5 5000
10 10,000
20 20,000
50 50,000
100 99,950
200 199,900
500 499,800
1000 999,550
2000 1,999,150
5000 4,997,850
10,000 9,995,700
20,000 19,991,350
50,000 49,978,400
100,000 99,956,850
200,000 199,913,700
500,000 499,784,250
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
UGX SAR
coinmill.com
2000 2
5000 5
10,000 10
20,000 20
50,000 50
100,000 100
200,000 200
500,000 500
1,000,000 1000
2,000,000 2001
5,000,000 5002
10,000,000 10,004
20,000,000 20,009
50,000,000 50,022
100,000,000 100,043
200,000,000 200,086
500,000,000 500,216
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ