Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


SAR UYU
coinmill.com
2 20.7
5 51.8
10 103.6
20 207.3
50 518.2
100 1036.5
200 2072.9
500 5182.3
1000 10,364.6
2000 20,729.1
5000 51,822.8
10,000 103,645.6
20,000 207,291.2
50,000 518,228.1
100,000 1,036,456.2
200,000 2,072,912.4
500,000 5,182,281.1
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
UYU SAR
coinmill.com
20.0 2
50.0 5
100.0 10
200.0 19
500.0 48
1000.0 96
2000.0 193
5000.0 482
10,000.0 965
20,000.0 1930
50,000.0 4824
100,000.0 9648
200,000.0 19,297
500,000.0 48,241
1,000,000.0 96,483
2,000,000.0 192,965
5,000,000.0 482,413
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ