Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


SAR VEF
coinmill.com
2 139,940
5 349,849
10 699,698
20 1,399,396
50 3,498,490
100 6,996,979
200 13,993,958
500 34,984,896
1000 69,969,792
2000 139,939,583
5000 349,848,958
10,000 699,697,917
20,000 1,399,395,833
50,000 3,498,489,583
100,000 6,996,979,167
200,000 13,993,958,333
500,000 34,984,895,833
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
VEF SAR
coinmill.com
200,000 3
500,000 7
1,000,000 14
2,000,000 29
5,000,000 71
10,000,000 143
20,000,000 286
50,000,000 715
100,000,000 1429
200,000,000 2858
500,000,000 7146
1,000,000,000 14,292
2,000,000,000 28,584
5,000,000,000 71,459
10,000,000,000 142,919
20,000,000,000 285,838
50,000,000,000 714,594
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ