Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The VeChain là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


SAR VEN
coinmill.com
2 0.3451
5 0.8628
10 1.7256
20 3.4512
50 8.6279
100 17.2558
200 34.5116
500 86.2790
1000 172.5581
2000 345.1161
5000 862.7903
10,000 1725.5806
20,000 3451.1612
50,000 8627.9029
100,000 17,255.8058
200,000 34,511.6116
500,000 86,279.0291
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
VEN SAR
coinmill.com
0.5000 3
1.0000 6
2.0000 12
5.0000 29
10.0000 58
20.0000 116
50.0000 290
100.0000 580
200.0000 1159
500.0000 2898
1000.0000 5795
2000.0000 11,590
5000.0000 28,976
10,000.0000 57,952
20,000.0000 115,903
50,000.0000 289,758
100,000.0000 579,515
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ