Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


SAR WDC
coinmill.com
2 2374.861
5 5937.151
10 11,874.303
20 23,748.606
50 59,371.515
100 118,743.030
200 237,486.059
500 593,715.148
1000 1,187,430.295
2000 2,374,860.591
5000 5,937,151.477
10,000 11,874,302.954
20,000 23,748,605.908
50,000 59,371,514.771
100,000 118,743,029.542
200,000 237,486,059.083
500,000 593,715,147.709
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
WDC SAR
coinmill.com
5000.000 4
10,000.000 8
20,000.000 17
50,000.000 42
100,000.000 84
200,000.000 168
500,000.000 421
1,000,000.000 842
2,000,000.000 1684
5,000,000.000 4211
10,000,000.000 8422
20,000,000.000 16,843
50,000,000.000 42,108
100,000,000.000 84,215
200,000,000.000 168,431
500,000,000.000 421,077
1,000,000,000.000 842,155
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ