Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The NEM là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


SAR XEM
coinmill.com
2 13.888
5 34.721
10 69.441
20 138.882
50 347.206
100 694.412
200 1388.824
500 3472.061
1000 6944.121
2000 13,888.242
5000 34,720.606
10,000 69,441.212
20,000 138,882.424
50,000 347,206.061
100,000 694,412.122
200,000 1,388,824.244
500,000 3,472,060.611
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
XEM SAR
coinmill.com
20.000 3
50.000 7
100.000 14
200.000 29
500.000 72
1000.000 144
2000.000 288
5000.000 720
10,000.000 1440
20,000.000 2880
50,000.000 7200
100,000.000 14,401
200,000.000 28,801
500,000.000 72,003
1,000,000.000 144,007
2,000,000.000 288,013
5,000,000.000 720,034
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ