Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SAR XOF
coinmill.com
2 323
5 807
10 1614
20 3227
50 8068
100 16,136
200 32,273
500 80,682
1000 161,364
2000 322,728
5000 806,820
10,000 1,613,640
20,000 3,227,280
50,000 8,068,201
100,000 16,136,402
200,000 32,272,804
500,000 80,682,009
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
XOF SAR
coinmill.com
500 3
1000 6
2000 12
5000 31
10,000 62
20,000 124
50,000 310
100,000 620
200,000 1239
500,000 3099
1,000,000 6197
2,000,000 12,394
5,000,000 30,986
10,000,000 61,972
20,000,000 123,943
50,000,000 309,858
100,000,000 619,717
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ