Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). The Ripple là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 14 chữ số có nghĩa.


SAR XRP
coinmill.com
2 1.02
5 2.56
10 5.11
20 10.23
50 25.57
100 51.13
200 102.27
500 255.67
1000 511.34
2000 1022.68
5000 2556.71
10,000 5113.42
20,000 10,226.83
50,000 25,567.08
100,000 51,134.17
200,000 102,268.33
500,000 255,670.83
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
XRP SAR
coinmill.com
1.00 2
2.00 4
5.00 10
10.00 20
20.00 39
50.00 98
100.00 196
200.00 391
500.00 978
1000.00 1956
2000.00 3911
5000.00 9778
10,000.00 19,556
20,000.00 39,113
50,000.00 97,782
100,000.00 195,564
200,000.00 391,128
XRP tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ