Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SAR YER
coinmill.com
2 133.810
5 334.530
10 669.055
20 1338.110
50 3345.280
100 6690.560
200 13,381.120
500 33,452.805
1000 66,905.610
2000 133,811.215
5000 334,528.040
10,000 669,056.080
20,000 1,338,112.155
50,000 3,345,280.390
100,000 6,690,560.775
200,000 13,381,121.550
500,000 33,452,803.880
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
YER SAR
coinmill.com
200.000 3
500.000 7
1000.000 15
2000.000 30
5000.000 75
10,000.000 149
20,000.000 299
50,000.000 747
100,000.000 1495
200,000.000 2989
500,000.000 7473
1,000,000.000 14,946
2,000,000.000 29,893
5,000,000.000 74,732
10,000,000.000 149,464
20,000,000.000 298,929
50,000,000.000 747,322
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ