Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Seychelles Rupee và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Seychelles Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Seychelles Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Seychelles là tiền tệ Seychelles (SC, SYC). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SCR có thể được viết SR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Rupee Seychelles được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Seychelles cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SCR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SCR XOF
coinmill.com
10.00 448
20.00 897
50.00 2242
100.00 4483
200.00 8966
500.00 22,416
1000.00 44,831
2000.00 89,663
5000.00 224,157
10,000.00 448,315
20,000.00 896,630
50,000.00 2,241,574
100,000.00 4,483,148
200,000.00 8,966,296
500,000.00 22,415,740
1,000,000.00 44,831,480
2,000,000.00 89,662,959
SCR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF SCR
coinmill.com
500 11.15
1000 22.30
2000 44.60
5000 111.55
10,000 223.05
20,000 446.10
50,000 1115.30
100,000 2230.60
200,000 4461.15
500,000 11,152.90
1,000,000 22,305.75
2,000,000 44,611.50
5,000,000 111,528.80
10,000,000 223,057.55
20,000,000 446,115.10
50,000,000 1,115,287.75
100,000,000 2,230,575.50
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ