Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Sudan Pound (SDG) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Dinar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Sudan dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


SDD XAF
coinmill.com
50,000.00 503
100,000.00 1005
200,000.00 2011
500,000.00 5027
1,000,000.00 10,053
2,000,000.00 20,106
5,000,000.00 50,266
10,000,000.00 100,532
20,000,000.00 201,063
50,000,000.00 502,659
100,000,000.00 1,005,317
200,000,000.00 2,010,635
500,000,000.00 5,026,586
1,000,000,000.00 10,053,173
2,000,000,000.00 20,106,345
5,000,000,000.00 50,265,864
10,000,000,000.00 100,531,727
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF SDD
coinmill.com
500 49,735.54
1000 99,471.08
2000 198,942.17
5000 497,355.42
10,000 994,710.85
20,000 1,989,421.70
50,000 4,973,554.25
100,000 9,947,108.49
200,000 19,894,216.98
500,000 49,735,542.46
1,000,000 99,471,084.91
2,000,000 198,942,169.83
5,000,000 497,355,424.57
10,000,000 994,710,849.13
20,000,000 1,989,421,698.26
50,000,000 4,973,554,245.66
100,000,000 9,947,108,491.32
XAF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ