Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


SDG SNT
coinmill.com
500.00 22.368
1000.00 44.736
2000.00 89.473
5000.00 223.682
10,000.00 447.363
20,000.00 894.727
50,000.00 2236.817
100,000.00 4473.634
200,000.00 8947.269
500,000.00 22,368.172
1,000,000.00 44,736.343
2,000,000.00 89,472.686
5,000,000.00 223,681.715
10,000,000.00 447,363.430
20,000,000.00 894,726.861
50,000,000.00 2,236,817.152
100,000,000.00 4,473,634.304
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT SDG
coinmill.com
20.000 447.06
50.000 1117.66
100.000 2235.32
200.000 4470.64
500.000 11,176.60
1000.000 22,353.19
2000.000 44,706.38
5000.000 111,765.95
10,000.000 223,531.91
20,000.000 447,063.81
50,000.000 1,117,659.53
100,000.000 2,235,319.05
200,000.000 4,470,638.11
500,000.000 11,176,595.27
1,000,000.000 22,353,190.54
2,000,000.000 44,706,381.08
5,000,000.000 111,765,952.71
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ