Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và DogeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho DogeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào DogeCoins hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The DogeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XDG có thể được viết XDG. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the DogeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XDG có 14 chữ số có nghĩa.


SDG XDG
coinmill.com
500.00 5
1000.00 11
2000.00 22
5000.00 55
10,000.00 109
20,000.00 219
50,000.00 546
100,000.00 1093
200,000.00 2186
500,000.00 5465
1,000,000.00 10,929
2,000,000.00 21,858
5,000,000.00 54,646
10,000,000.00 109,292
20,000,000.00 218,585
50,000,000.00 546,462
100,000,000.00 1,092,924
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XDG SDG
coinmill.com
5 457.49
10 914.98
20 1829.95
50 4574.88
100 9149.77
200 18,299.53
500 45,748.83
1000 91,497.66
2000 182,995.32
5000 457,488.30
10,000 914,976.60
20,000 1,829,953.20
50,000 4,574,883.01
100,000 9,149,766.02
200,000 18,299,532.04
500,000 45,748,830.10
1,000,000 91,497,660.21
XDG tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ