Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SDG XEM
coinmill.com
500.00 21.431
1000.00 42.861
2000.00 85.723
5000.00 214.307
10,000.00 428.614
20,000.00 857.228
50,000.00 2143.069
100,000.00 4286.139
200,000.00 8572.278
500,000.00 21,430.695
1,000,000.00 42,861.390
2,000,000.00 85,722.779
5,000,000.00 214,306.948
10,000,000.00 428,613.896
20,000,000.00 857,227.792
50,000,000.00 2,143,069.480
100,000,000.00 4,286,138.959
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM SDG
coinmill.com
20.000 466.62
50.000 1166.55
100.000 2333.10
200.000 4666.20
500.000 11,665.51
1000.000 23,331.02
2000.000 46,662.04
5000.000 116,655.11
10,000.000 233,310.21
20,000.000 466,620.43
50,000.000 1,166,551.07
100,000.000 2,333,102.15
200,000.000 4,666,204.29
500,000.000 11,665,510.73
1,000,000.000 23,331,021.45
2,000,000.000 46,662,042.90
5,000,000.000 116,655,107.26
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ