Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Pound và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Sudan Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 14 chữ số có nghĩa.


SDG XLM
coinmill.com
500.00 7.697
1000.00 15.394
2000.00 30.787
5000.00 76.969
10,000.00 153.937
20,000.00 307.875
50,000.00 769.687
100,000.00 1539.374
200,000.00 3078.748
500,000.00 7696.871
1,000,000.00 15,393.742
2,000,000.00 30,787.484
5,000,000.00 76,968.711
10,000,000.00 153,937.421
20,000,000.00 307,874.842
50,000,000.00 769,687.105
100,000,000.00 1,539,374.211
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM SDG
coinmill.com
5.000 324.81
10.000 649.61
20.000 1299.23
50.000 3248.07
100.000 6496.15
200.000 12,992.29
500.000 32,480.73
1000.000 64,961.46
2000.000 129,922.92
5000.000 324,807.31
10,000.000 649,614.62
20,000.000 1,299,229.25
50,000.000 3,248,073.12
100,000.000 6,496,146.25
200,000.000 12,992,292.49
500,000.000 32,480,731.23
1,000,000.000 64,961,462.46
XLM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ