Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Quyền rút đặc biệt và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Quyền rút đặc biệt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Quyền rút tiền đặc biệt để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SDR XEM
coinmill.com
0.50 16.988
1.00 33.975
2.00 67.951
5.00 169.877
10.00 339.755
20.00 679.509
50.00 1698.773
100.00 3397.547
200.00 6795.094
500.00 16,987.734
1000.00 33,975.468
2000.00 67,950.936
5000.00 169,877.339
10,000.00 339,754.678
20,000.00 679,509.356
50,000.00 1,698,773.389
100,000.00 3,397,546.778
SDR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XEM SDR
coinmill.com
20.000 0.59
50.000 1.47
100.000 2.94
200.000 5.89
500.000 14.72
1000.000 29.43
2000.000 58.87
5000.000 147.17
10,000.000 294.33
20,000.000 588.66
50,000.000 1471.65
100,000.000 2943.30
200,000.000 5886.60
500,000.000 14,716.50
1,000,000.000 29,433.00
2,000,000.000 58,866.00
5,000,000.000 147,165.01
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ