Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


SEK TWD
coinmill.com
10.00 29
20.00 58
50.00 144
100.00 288
200.00 575
500.00 1438
1000.00 2877
2000.00 5753
5000.00 14,383
10,000.00 28,766
20,000.00 57,531
50,000.00 143,828
100,000.00 287,655
200,000.00 575,310
500,000.00 1,438,275
1,000,000.00 2,876,551
2,000,000.00 5,753,102
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
TWD SEK
coinmill.com
20 6.95
50 17.38
100 34.76
200 69.53
500 173.82
1000 347.64
2000 695.28
5000 1738.19
10,000 3476.39
20,000 6952.77
50,000 17,381.93
100,000 34,763.85
200,000 69,527.71
500,000 173,819.27
1,000,000 347,638.55
2,000,000 695,277.10
5,000,000 1,738,192.74
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ