Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Krona Thụy Điển (SEK) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


SEK VEB
coinmill.com
10.00 245,211,111
20.00 490,422,222
50.00 1,226,055,556
100.00 2,452,111,111
200.00 4,904,222,222
500.00 12,260,555,556
1000.00 24,521,111,111
2000.00 49,042,222,222
5000.00 122,605,555,556
10,000.00 245,211,111,111
20,000.00 490,422,222,222
50,000.00 1,226,055,555,556
100,000.00 2,452,111,111,111
200,000.00 4,904,222,222,222
500,000.00 12,260,555,555,556
1,000,000.00 24,521,111,111,111
2,000,000.00 49,042,222,222,222
SEK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
VEB SEK
coinmill.com
200,000,000 8.16
500,000,000 20.39
1,000,000,000 40.78
2,000,000,000 81.56
5,000,000,000 203.91
10,000,000,000 407.81
20,000,000,000 815.62
50,000,000,000 2039.06
100,000,000,000 4078.12
200,000,000,000 8156.24
500,000,000,000 20,390.59
1,000,000,000,000 40,781.19
2,000,000,000,000 81,562.37
5,000,000,000,000 203,905.93
10,000,000,000,000 407,811.86
20,000,000,000,000 815,623.73
50,000,000,000,000 2,039,059.31
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ