Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu VND có thể được viết D. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


SEK VND
coinmill.com
10.00 22,000
20.00 44,000
50.00 110,000
100.00 220,000
200.00 440,000
500.00 1,099,800
1000.00 2,199,800
2000.00 4,399,600
5000.00 10,998,800
10,000.00 21,997,600
20,000.00 43,995,200
50,000.00 109,988,200
100,000.00 219,976,200
200,000.00 439,952,600
500,000.00 1,099,881,400
1,000,000.00 2,199,763,000
2,000,000.00 4,399,525,800
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
VND SEK
coinmill.com
20,000 9.09
50,000 22.73
100,000 45.46
200,000 90.92
500,000 227.30
1,000,000 454.59
2,000,000 909.19
5,000,000 2272.97
10,000,000 4545.94
20,000,000 9091.89
50,000,000 22,729.72
100,000,000 45,459.44
200,000,000 90,918.89
500,000,000 227,297.22
1,000,000,000 454,594.44
2,000,000,000 909,188.88
5,000,000,000 2,272,972.19
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ