Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


SEK XPF
coinmill.com
10.00 103
20.00 205
50.00 514
100.00 1027
200.00 2055
500.00 5137
1000.00 10,274
2000.00 20,547
5000.00 51,368
10,000.00 102,736
20,000.00 205,472
50,000.00 513,680
100,000.00 1,027,361
200,000.00 2,054,721
500,000.00 5,136,803
1,000,000.00 10,273,606
2,000,000.00 20,547,212
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
XPF SEK
coinmill.com
100 9.73
200 19.47
500 48.67
1000 97.34
2000 194.67
5000 486.68
10,000 973.37
20,000 1946.74
50,000 4866.84
100,000 9733.68
200,000 19,467.36
500,000 48,668.40
1,000,000 97,336.81
2,000,000 194,673.62
5,000,000 486,684.04
10,000,000 973,368.08
20,000,000 1,946,736.17
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ