Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


SEK XPT
coinmill.com
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.005
100.00 0.010
200.00 0.020
500.00 0.051
1000.00 0.102
2000.00 0.204
5000.00 0.511
10,000.00 1.022
20,000.00 2.045
50,000.00 5.112
100,000.00 10.224
200,000.00 20.448
500,000.00 51.119
1,000,000.00 102.239
2,000,000.00 204.478
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
XPT SEK
coinmill.com
0.001 9.78
0.002 19.56
0.005 48.91
0.010 97.81
0.020 195.62
0.050 489.05
0.100 978.10
0.200 1956.20
0.500 4890.51
1.000 9781.01
2.000 19,562.02
5.000 48,905.06
10.000 97,810.12
20.000 195,620.24
50.000 489,050.60
100.000 978,101.20
200.000 1,956,202.39
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ