Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SEK YER
coinmill.com
10.00 234.155
20.00 468.305
50.00 1170.765
100.00 2341.525
200.00 4683.050
500.00 11,707.625
1000.00 23,415.255
2000.00 46,830.505
5000.00 117,076.265
10,000.00 234,152.530
20,000.00 468,305.055
50,000.00 1,170,762.640
100,000.00 2,341,525.285
200,000.00 4,683,050.565
500,000.00 11,707,626.415
1,000,000.00 23,415,252.830
2,000,000.00 46,830,505.660
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
YER SEK
coinmill.com
200.000 8.54
500.000 21.35
1000.000 42.71
2000.000 85.41
5000.000 213.54
10,000.000 427.07
20,000.000 854.14
50,000.000 2135.36
100,000.000 4270.72
200,000.000 8541.44
500,000.000 21,353.60
1,000,000.000 42,707.20
2,000,000.000 85,414.41
5,000,000.000 213,536.02
10,000,000.000 427,072.05
20,000,000.000 854,144.10
50,000,000.000 2,135,360.24
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ