Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Thụy Điển và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Thụy Điển . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Thụy Điển kronor để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). The 0x là tiền tệ không có nước. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 14 chữ số có nghĩa.


SEK ZRX
coinmill.com
10.00 1.5601
20.00 3.1202
50.00 7.8005
100.00 15.6009
200.00 31.2018
500.00 78.0045
1000.00 156.0091
2000.00 312.0182
5000.00 780.0454
10,000.00 1560.0908
20,000.00 3120.1815
50,000.00 7800.4538
100,000.00 15,600.9077
200,000.00 31,201.8154
500,000.00 78,004.5384
1,000,000.00 156,009.0768
2,000,000.00 312,018.1536
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
ZRX SEK
coinmill.com
1.0000 6.41
2.0000 12.82
5.0000 32.05
10.0000 64.10
20.0000 128.20
50.0000 320.49
100.0000 640.99
200.0000 1281.98
500.0000 3204.94
1000.0000 6409.88
2000.0000 12,819.77
5000.0000 32,049.42
10,000.0000 64,098.83
20,000.0000 128,197.67
50,000.0000 320,494.17
100,000.0000 640,988.35
200,000.0000 1,281,976.69
ZRX tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ