Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Singapore và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Singapore. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Singapore đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Singapore là tiền tệ Singapore (SG, SGP). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SGD có thể được viết S$, và SGD$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Singapore được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Singapore cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SGD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SGD XEM
coinmill.com
1.00 19.039
2.00 38.078
5.00 95.194
10.00 190.388
20.00 380.776
50.00 951.941
100.00 1903.881
200.00 3807.762
500.00 9519.406
1000.00 19,038.811
2000.00 38,077.622
5000.00 95,194.056
10,000.00 190,388.112
20,000.00 380,776.225
50,000.00 951,940.562
100,000.00 1,903,881.123
200,000.00 3,807,762.246
SGD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XEM SGD
coinmill.com
20.000 1.05
50.000 2.63
100.000 5.25
200.000 10.50
500.000 26.26
1000.000 52.52
2000.000 105.05
5000.000 262.62
10,000.000 525.24
20,000.000 1050.49
50,000.000 2626.21
100,000.000 5252.43
200,000.000 10,504.86
500,000.000 26,262.14
1,000,000.000 52,524.29
2,000,000.000 105,048.58
5,000,000.000 262,621.44
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ