Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Saint Helena và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Saint Helena. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Saint Helena Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SHP XOF
coinmill.com
0.50 374
1.00 747
2.00 1494
5.00 3736
10.00 7471
20.00 14,942
50.00 37,356
100.00 74,711
200.00 149,422
500.00 373,556
1000.00 747,111
2000.00 1,494,222
5000.00 3,735,556
10,000.00 7,471,112
20,000.00 14,942,225
50,000.00 37,355,562
100,000.00 74,711,125
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF SHP
coinmill.com
500 0.67
1000 1.34
2000 2.68
5000 6.69
10,000 13.38
20,000 26.77
50,000 66.92
100,000 133.85
200,000 267.70
500,000 669.24
1,000,000 1338.49
2,000,000 2676.98
5,000,000 6692.44
10,000,000 13,384.89
20,000,000 26,769.77
50,000,000 66,924.44
100,000,000 133,848.87
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ