Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


SIT TND
coinmill.com
200.0 2.830
500.0 7.075
1000.0 14.145
2000.0 28.295
5000.0 70.735
10,000.0 141.470
20,000.0 282.940
50,000.0 707.345
100,000.0 1414.690
200,000.0 2829.375
500,000.0 7073.440
1,000,000.0 14,146.885
2,000,000.0 28,293.765
5,000,000.0 70,734.420
10,000,000.0 141,468.835
20,000,000.0 282,937.670
50,000,000.0 707,344.175
SIT tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
TND SIT
coinmill.com
2.000 141.4
5.000 353.4
10.000 706.9
20.000 1413.7
50.000 3534.3
100.000 7068.7
200.000 14,137.4
500.000 35,343.5
1000.000 70,686.9
2000.000 141,373.9
5000.000 353,434.7
10,000.000 706,869.5
20,000.000 1,413,738.9
50,000.000 3,534,347.3
100,000.000 7,068,694.7
200,000.000 14,137,389.3
500,000.000 35,343,473.3
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ