Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


SIT VEF
coinmill.com
200.0 237,373
500.0 593,432
1000.0 1,186,865
2000.0 2,373,729
5000.0 5,934,323
10,000.0 11,868,646
20,000.0 23,737,292
50,000.0 59,343,229
100,000.0 118,686,458
200,000.0 237,372,917
500,000.0 593,432,292
1,000,000.0 1,186,864,583
2,000,000.0 2,373,729,167
5,000,000.0 5,934,322,917
10,000,000.0 11,868,645,833
20,000,000.0 23,737,291,667
50,000,000.0 59,343,229,167
SIT tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
VEF SIT
coinmill.com
200,000 168.5
500,000 421.3
1,000,000 842.6
2,000,000 1685.1
5,000,000 4212.8
10,000,000 8425.6
20,000,000 16,851.1
50,000,000 42,127.8
100,000,000 84,255.6
200,000,000 168,511.2
500,000,000 421,278.1
1,000,000,000 842,556.1
2,000,000,000 1,685,112.2
5,000,000,000 4,212,780.5
10,000,000,000 8,425,561.0
20,000,000,000 16,851,122.1
50,000,000,000 42,127,805.2
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ