Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


SIT VEN
coinmill.com
200.0 0.5854
500.0 1.4635
1000.0 2.9270
2000.0 5.8540
5000.0 14.6351
10,000.0 29.2702
20,000.0 58.5404
50,000.0 146.3510
100,000.0 292.7021
200,000.0 585.4042
500,000.0 1463.5105
1,000,000.0 2927.0210
2,000,000.0 5854.0420
5,000,000.0 14,635.1049
10,000,000.0 29,270.2098
20,000,000.0 58,540.4195
50,000,000.0 146,351.0488
SIT tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
VEN SIT
coinmill.com
0.5000 170.8
1.0000 341.6
2.0000 683.3
5.0000 1708.2
10.0000 3416.4
20.0000 6832.9
50.0000 17,082.2
100.0000 34,164.4
200.0000 68,328.9
500.0000 170,822.1
1000.0000 341,644.3
2000.0000 683,288.6
5000.0000 1,708,221.4
10,000.0000 3,416,442.9
20,000.0000 6,832,885.8
50,000.0000 17,082,214.4
100,000.0000 34,164,428.9
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ