Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


SIT XCC
coinmill.com
200.0 0.413
500.0 1.032
1000.0 2.064
2000.0 4.127
5000.0 10.318
10,000.0 20.637
20,000.0 41.274
50,000.0 103.184
100,000.0 206.368
200,000.0 412.735
500,000.0 1031.838
1,000,000.0 2063.675
2,000,000.0 4127.351
5,000,000.0 10,318.377
10,000,000.0 20,636.753
20,000,000.0 41,273.507
50,000,000.0 103,183.767
SIT tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XCC SIT
coinmill.com
0.500 242.3
1.000 484.6
2.000 969.1
5.000 2422.9
10.000 4845.7
20.000 9691.4
50.000 24,228.6
100.000 48,457.2
200.000 96,914.5
500.000 242,286.2
1000.000 484,572.3
2000.000 969,144.7
5000.000 2,422,861.7
10,000.000 4,845,723.5
20,000.000 9,691,446.9
50,000.000 24,228,617.3
100,000.000 48,457,234.6
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ