Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


SIT XPT
coinmill.com
200.0 0.001
500.0 0.002
1000.0 0.005
2000.0 0.010
5000.0 0.025
10,000.0 0.050
20,000.0 0.099
50,000.0 0.248
100,000.0 0.496
200,000.0 0.991
500,000.0 2.478
1,000,000.0 4.955
2,000,000.0 9.911
5,000,000.0 24.777
10,000,000.0 49.553
20,000,000.0 99.106
50,000,000.0 247.765
SIT tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XPT SIT
coinmill.com
0.001 201.8
0.002 403.6
0.005 1009.0
0.010 2018.0
0.020 4036.1
0.050 10,090.2
0.100 20,180.4
0.200 40,360.8
0.500 100,901.9
1.000 201,803.9
2.000 403,607.8
5.000 1,009,019.4
10.000 2,018,038.9
20.000 4,036,077.8
50.000 10,090,194.5
100.000 20,180,388.9
200.000 40,360,777.8
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ