Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tôla Xlôvênia và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tôla Xlôvênia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Tiếng Slovenia Tolars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


SIT ZCP
coinmill.com
200.0 0.0643
500.0 0.1609
1000.0 0.3217
2000.0 0.6434
5000.0 1.6086
10,000.0 3.2171
20,000.0 6.4342
50,000.0 16.0855
100,000.0 32.1711
200,000.0 64.3422
500,000.0 160.8554
1,000,000.0 321.7108
2,000,000.0 643.4216
5,000,000.0 1608.5539
10,000,000.0 3217.1079
20,000,000.0 6434.2158
50,000,000.0 16,085.5394
SIT tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
ZCP SIT
coinmill.com
0.0500 155.4
0.1000 310.8
0.2000 621.7
0.5000 1554.2
1.0000 3108.4
2.0000 6216.8
5.0000 15,541.9
10.0000 31,083.8
20.0000 62,167.6
50.0000 155,419.1
100.0000 310,838.2
200.0000 621,676.4
500.0000 1,554,191.0
1000.0000 3,108,381.9
2000.0000 6,216,763.8
5000.0000 15,541,909.6
10,000.0000 31,083,819.2
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ