Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Unobtanium (UNO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Unobtanium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Unobtanium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Unobtaniums hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Unobtanium là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu UNO có thể được viết UNO. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Unobtanium cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UNO có 15 chữ số có nghĩa.


SKK UNO
coinmill.com
20.0 0.01377
50.0 0.03443
100.0 0.06886
200.0 0.13773
500.0 0.34432
1000.0 0.68864
2000.0 1.37727
5000.0 3.44318
10,000.0 6.88636
20,000.0 13.77272
50,000.0 34.43181
100,000.0 68.86362
200,000.0 137.72724
500,000.0 344.31811
1,000,000.0 688.63622
2,000,000.0 1377.27244
5,000,000.0 3443.18109
SKK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
UNO SKK
coinmill.com
0.01000 14.5
0.02000 29.0
0.05000 72.5
0.10000 145.0
0.20000 290.5
0.50000 726.0
1.00000 1452.0
2.00000 2904.5
5.00000 7260.5
10.00000 14,521.5
20.00000 29,043.0
50.00000 72,607.5
100.00000 145,214.5
200.00000 290,429.0
500.00000 726,073.0
1000.00000 1,452,145.5
2000.00000 2,904,291.0
UNO tỷ lệ
20 Tháng Một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ