Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Xlôvác và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Xlôvác. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Tiếng Slovak Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


SKK ZCP
coinmill.com
20.0 0.0512
50.0 0.1280
100.0 0.2559
200.0 0.5118
500.0 1.2795
1000.0 2.5591
2000.0 5.1181
5000.0 12.7954
10,000.0 25.5907
20,000.0 51.1815
50,000.0 127.9537
100,000.0 255.9074
200,000.0 511.8147
500,000.0 1279.5368
1,000,000.0 2559.0736
2,000,000.0 5118.1471
5,000,000.0 12,795.3679
SKK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
ZCP SKK
coinmill.com
0.0500 19.5
0.1000 39.0
0.2000 78.0
0.5000 195.5
1.0000 391.0
2.0000 781.5
5.0000 1954.0
10.0000 3907.5
20.0000 7815.5
50.0000 19,538.5
100.0000 39,076.5
200.0000 78,153.5
500.0000 195,383.0
1000.0000 390,766.5
2000.0000 781,533.0
5000.0000 1,953,832.0
10,000.0000 3,907,664.0
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ