Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi SolarCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của SolarCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc SolarCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The SolarCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SLR có thể được viết SLR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the SolarCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SLR có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SLR XOF
coinmill.com
50.0 453
100.0 906
200.0 1811
500.0 4528
1000.0 9057
2000.0 18,114
5000.0 45,285
10,000.0 90,569
20,000.0 181,138
50,000.0 452,845
100,000.0 905,691
200,000.0 1,811,382
500,000.0 4,528,455
1,000,000.0 9,056,909
2,000,000.0 18,113,819
5,000,000.0 45,284,547
10,000,000.0 90,569,094
SLR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF SLR
coinmill.com
500 55.2
1000 110.4
2000 220.8
5000 552.1
10,000 1104.1
20,000 2208.3
50,000 5520.6
100,000 11,041.3
200,000 22,082.6
500,000 55,206.5
1,000,000 110,412.9
2,000,000 220,825.9
5,000,000 552,064.7
10,000,000 1,104,129.4
20,000,000 2,208,258.8
50,000,000 5,520,647.0
100,000,000 11,041,294.0
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ