Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


SNT SYP
coinmill.com
20.000 1882.75
50.000 4707.00
100.000 9414.00
200.000 18,828.00
500.000 47,070.00
1000.000 94,140.25
2000.000 188,280.25
5000.000 470,700.75
10,000.000 941,401.75
20,000.000 1,882,803.50
50,000.000 4,707,008.50
100,000.000 9,414,017.00
200,000.000 18,828,034.25
500,000.000 47,070,085.50
1,000,000.000 94,140,170.75
2,000,000.000 188,280,341.75
5,000,000.000 470,700,854.25
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
SYP SNT
coinmill.com
2000.00 21.245
5000.00 53.112
10,000.00 106.225
20,000.00 212.449
50,000.00 531.123
100,000.00 1062.246
200,000.00 2124.492
500,000.00 5311.229
1,000,000.00 10,622.458
2,000,000.00 21,244.916
5,000,000.00 53,112.289
10,000,000.00 106,224.579
20,000,000.00 212,449.158
50,000,000.00 531,122.894
100,000,000.00 1,062,245.788
200,000,000.00 2,124,491.577
500,000,000.00 5,311,228.942
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ