Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


SNT VEF
coinmill.com
20.000 197,114
50.000 492,784
100.000 985,568
200.000 1,971,136
500.000 4,927,841
1000.000 9,855,681
2000.000 19,711,363
5000.000 49,278,407
10,000.000 98,556,814
20,000.000 197,113,629
50,000.000 492,784,072
100,000.000 985,568,145
200,000.000 1,971,136,289
500,000.000 4,927,840,724
1,000,000.000 9,855,681,447
2,000,000.000 19,711,362,894
5,000,000.000 49,278,407,236
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
VEF SNT
coinmill.com
200,000 20.293
500,000 50.732
1,000,000 101.464
2,000,000 202.929
5,000,000 507.322
10,000,000 1014.643
20,000,000 2029.286
50,000,000 5073.216
100,000,000 10,146.432
200,000,000 20,292.864
500,000,000 50,732.159
1,000,000,000 101,464.318
2,000,000,000 202,928.637
5,000,000,000 507,321.592
10,000,000,000 1,014,643.184
20,000,000,000 2,029,286.367
50,000,000,000 5,073,215.918
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ