Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


SNT VEN
coinmill.com
20.000 0.4861
50.000 1.2153
100.000 2.4306
200.000 4.8612
500.000 12.1529
1000.000 24.3059
2000.000 48.6118
5000.000 121.5294
10,000.000 243.0588
20,000.000 486.1176
50,000.000 1215.2939
100,000.000 2430.5878
200,000.000 4861.1757
500,000.000 12,152.9392
1,000,000.000 24,305.8785
2,000,000.000 48,611.7570
5,000,000.000 121,529.3924
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
VEN SNT
coinmill.com
0.5000 20.571
1.0000 41.142
2.0000 82.285
5.0000 205.712
10.0000 411.423
20.0000 822.846
50.0000 2057.116
100.0000 4114.231
200.0000 8228.462
500.0000 20,571.155
1000.0000 41,142.311
2000.0000 82,284.621
5000.0000 205,711.553
10,000.0000 411,423.105
20,000.0000 822,846.211
50,000.0000 2,057,115.527
100,000.0000 4,114,231.053
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ