Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


SNT XOF
coinmill.com
20.000 449
50.000 1124
100.000 2247
200.000 4494
500.000 11,236
1000.000 22,471
2000.000 44,942
5000.000 112,356
10,000.000 224,711
20,000.000 449,423
50,000.000 1,123,557
100,000.000 2,247,115
200,000.000 4,494,230
500,000.000 11,235,574
1,000,000.000 22,471,149
2,000,000.000 44,942,298
5,000,000.000 112,355,744
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
XOF SNT
coinmill.com
500 22.251
1000 44.502
2000 89.003
5000 222.508
10,000 445.015
20,000 890.030
50,000 2225.075
100,000 4450.151
200,000 8900.302
500,000 22,250.754
1,000,000 44,501.508
2,000,000 89,003.015
5,000,000 222,507.538
10,000,000 445,015.075
20,000,000 890,030.150
50,000,000 2,225,075.376
100,000,000 4,450,150.752
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ