Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Status và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Status. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Statuses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Status là tiền tệ không có nước. Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


SNT ZRN
coinmill.com
20.000 1,685,180
50.000 4,212,950
100.000 8,425,910
200.000 16,851,810
500.000 42,129,530
1000.000 84,259,070
2000.000 168,518,140
5000.000 421,295,350
10,000.000 842,590,690
20,000.000 1,685,181,390
50,000.000 4,212,953,470
100,000.000 8,425,906,950
200,000.000 16,851,813,890
500,000.000 42,129,534,740
1,000,000.000 84,259,069,470
2,000,000.000 168,518,138,950
5,000,000.000 421,295,347,370
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ZRN SNT
coinmill.com
2,000,000 23.736
5,000,000 59.341
10,000,000 118.682
20,000,000 237.363
50,000,000 593.408
100,000,000 1186.816
200,000,000 2373.632
500,000,000 5934.079
1,000,000,000 11,868.159
2,000,000,000 23,736.317
5,000,000,000 59,340.793
10,000,000,000 118,681.586
20,000,000,000 237,363.172
50,000,000,000 593,407.930
100,000,000,000 1,186,815.860
200,000,000,000 2,373,631.720
500,000,000,000 5,934,079.300
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ