Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và DogeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho DogeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào DogeCoins hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). The DogeCoin là tiền tệ không có nước. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ký hiệu XDG có thể được viết XDG. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the DogeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XDG có 15 chữ số có nghĩa.


SYP XDG
coinmill.com
2000.00 5
5000.00 13
10,000.00 26
20,000.00 52
50,000.00 130
100,000.00 260
200,000.00 519
500,000.00 1298
1,000,000.00 2597
2,000,000.00 5194
5,000,000.00 12,984
10,000,000.00 25,969
20,000,000.00 51,937
50,000,000.00 129,843
100,000,000.00 259,686
200,000,000.00 519,372
500,000,000.00 1,298,431
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XDG SYP
coinmill.com
5 1925.50
10 3850.75
20 7701.50
50 19,254.00
100 38,508.00
200 77,016.00
500 192,540.25
1000 385,080.25
2000 770,160.50
5000 1,925,401.25
10,000 3,850,802.50
20,000 7,701,605.25
50,000 19,254,013.00
100,000 38,508,025.75
200,000 77,016,051.50
500,000 192,540,129.00
1,000,000 385,080,258.00
XDG tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ