Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Syri và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Syri. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Syria Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). The NEM là tiền tệ không có nước. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


SYP XEM
coinmill.com
2000.00 20.419
5000.00 51.047
10,000.00 102.094
20,000.00 204.188
50,000.00 510.469
100,000.00 1020.938
200,000.00 2041.876
500,000.00 5104.690
1,000,000.00 10,209.381
2,000,000.00 20,418.761
5,000,000.00 51,046.904
10,000,000.00 102,093.807
20,000,000.00 204,187.615
50,000,000.00 510,469.037
100,000,000.00 1,020,938.073
200,000,000.00 2,041,876.147
500,000,000.00 5,104,690.367
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM SYP
coinmill.com
20.000 1959.00
50.000 4897.50
100.000 9795.00
200.000 19,589.75
500.000 48,974.50
1000.000 97,949.25
2000.000 195,898.25
5000.000 489,745.75
10,000.000 979,491.25
20,000.000 1,958,982.75
50,000.000 4,897,456.75
100,000.000 9,794,913.50
200,000.000 19,589,826.75
500,000.000 48,974,567.00
1,000,000.000 97,949,133.75
2,000,000.000 195,898,267.75
5,000,000.000 489,745,669.25
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ