Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


THB VEF
coinmill.com
20.00 144,643
50.00 361,608
100.00 723,215
200.00 1,446,431
500.00 3,616,076
1000.00 7,232,153
2000.00 14,464,306
5000.00 36,160,764
10,000.00 72,321,528
20,000.00 144,643,056
50,000.00 361,607,639
100,000.00 723,215,278
200,000.00 1,446,430,556
500,000.00 3,616,076,389
1,000,000.00 7,232,152,778
2,000,000.00 14,464,305,556
5,000,000.00 36,160,763,889
THB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VEF THB
coinmill.com
200,000 27.75
500,000 69.25
1,000,000 138.25
2,000,000 276.50
5,000,000 691.25
10,000,000 1382.75
20,000,000 2765.50
50,000,000 6913.50
100,000,000 13,827.25
200,000,000 27,654.25
500,000,000 69,135.75
1,000,000,000 138,271.50
2,000,000,000 276,542.75
5,000,000,000 691,357.00
10,000,000,000 1,382,714.25
20,000,000,000 2,765,428.25
50,000,000,000 6,913,570.75
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ