Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


THB XOF
coinmill.com
20.00 334
50.00 834
100.00 1668
200.00 3336
500.00 8339
1000.00 16,679
2000.00 33,358
5000.00 83,394
10,000.00 166,788
20,000.00 333,575
50,000.00 833,938
100,000.00 1,667,876
200,000.00 3,335,752
500,000.00 8,339,379
1,000,000.00 16,678,758
2,000,000.00 33,357,516
5,000,000.00 83,393,791
THB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XOF THB
coinmill.com
500 30.00
1000 60.00
2000 120.00
5000 299.75
10,000 599.50
20,000 1199.25
50,000 2997.75
100,000 5995.75
200,000 11,991.25
500,000 29,978.25
1,000,000 59,956.50
2,000,000 119,913.00
5,000,000 299,782.50
10,000,000 599,565.00
20,000,000 1,199,130.00
50,000,000 2,997,825.00
100,000,000 5,995,650.25
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ