Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


THB YER
coinmill.com
20.00 138.310
50.00 345.770
100.00 691.545
200.00 1383.085
500.00 3457.720
1000.00 6915.435
2000.00 13,830.870
5000.00 34,577.175
10,000.00 69,154.355
20,000.00 138,308.710
50,000.00 345,771.770
100,000.00 691,543.545
200,000.00 1,383,087.090
500,000.00 3,457,717.720
1,000,000.00 6,915,435.440
2,000,000.00 13,830,870.880
5,000,000.00 34,577,177.195
THB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
YER THB
coinmill.com
200.000 29.00
500.000 72.25
1000.000 144.50
2000.000 289.25
5000.000 723.00
10,000.000 1446.00
20,000.000 2892.00
50,000.000 7230.25
100,000.000 14,460.50
200,000.000 28,920.75
500,000.000 72,302.00
1,000,000.000 144,604.00
2,000,000.000 289,208.00
5,000,000.000 723,020.25
10,000,000.000 1,446,040.50
20,000,000.000 2,892,081.00
50,000,000.000 7,230,202.75
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ