Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tickets và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tickets. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Tickets để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Tickets là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


TIX XEM
coinmill.com
200.0000 21.853
500.0000 54.633
1000.0000 109.265
2000.0000 218.530
5000.0000 546.326
10,000.0000 1092.652
20,000.0000 2185.304
50,000.0000 5463.261
100,000.0000 10,926.522
200,000.0000 21,853.043
500,000.0000 54,632.608
1,000,000.0000 109,265.217
2,000,000.0000 218,530.433
5,000,000.0000 546,326.083
10,000,000.0000 1,092,652.166
20,000,000.0000 2,185,304.331
50,000,000.0000 5,463,260.828
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEM TIX
coinmill.com
20.000 183.0409
50.000 457.6022
100.000 915.2043
200.000 1830.4087
500.000 4576.0217
1000.000 9152.0434
2000.000 18,304.0867
5000.000 45,760.2168
10,000.000 91,520.4336
20,000.000 183,040.8672
50,000.000 457,602.1681
100,000.000 915,204.3362
200,000.000 1,830,408.6724
500,000.000 4,576,021.6811
1,000,000.000 9,152,043.3622
2,000,000.000 18,304,086.7244
5,000,000.000 45,760,216.8111
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ