Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Somoni Tajikistan và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Somoni Tajikistan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TJS XOF
coinmill.com
10.00 543
20.00 1085
50.00 2713
100.00 5426
200.00 10,852
500.00 27,130
1000.00 54,260
2000.00 108,521
5000.00 271,302
10,000.00 542,605
20,000.00 1,085,209
50,000.00 2,713,023
100,000.00 5,426,046
200,000.00 10,852,091
500,000.00 27,130,228
1,000,000.00 54,260,456
2,000,000.00 108,520,912
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF TJS
coinmill.com
500 9.20
1000 18.45
2000 36.85
5000 92.15
10,000 184.30
20,000 368.60
50,000 921.50
100,000 1842.95
200,000 3685.95
500,000 9214.80
1,000,000 18,429.65
2,000,000 36,859.25
5,000,000 92,148.15
10,000,000 184,296.30
20,000,000 368,592.55
50,000,000 921,481.40
100,000,000 1,842,962.75
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ