Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Manat Turkmenistan và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Manat Turkmenistan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Turkmenistan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


TMT USD
coinmill.com
2 0.57
5 1.43
10 2.85
20 5.70
50 14.26
100 28.51
200 57.03
500 142.57
1000 285.14
2000 570.29
5000 1425.72
10,000 2851.43
20,000 5702.86
50,000 14,257.16
100,000 28,514.32
200,000 57,028.63
500,000 142,571.58
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
USD TMT
coinmill.com
0.50 2
1.00 4
2.00 7
5.00 18
10.00 35
20.00 70
50.00 175
100.00 351
200.00 701
500.00 1754
1000.00 3507
2000.00 7014
5000.00 17,535
10,000.00 35,070
20,000.00 70,140
50,000.00 175,351
100,000.00 350,701
USD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ