Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


TND UYU
coinmill.com
2.000 24.9
5.000 62.1
10.000 124.3
20.000 248.5
50.000 621.4
100.000 1242.7
200.000 2485.5
500.000 6213.7
1000.000 12,427.4
2000.000 24,854.8
5000.000 62,137.1
10,000.000 124,274.1
20,000.000 248,548.3
50,000.000 621,370.7
100,000.000 1,242,741.4
200,000.000 2,485,482.8
500,000.000 6,213,707.1
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU TND
coinmill.com
20.0 1.610
50.0 4.025
100.0 8.045
200.0 16.095
500.0 40.235
1000.0 80.465
2000.0 160.935
5000.0 402.335
10,000.0 804.675
20,000.0 1609.345
50,000.0 4023.365
100,000.0 8046.725
200,000.0 16,093.455
500,000.0 40,233.630
1,000,000.0 80,467.265
2,000,000.0 160,934.525
5,000,000.0 402,336.315
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ