Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tunisia Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tunisia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Tunisia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


TND XPF
coinmill.com
2.000 70
5.000 176
10.000 352
20.000 704
50.000 1760
100.000 3520
200.000 7040
500.000 17,599
1000.000 35,198
2000.000 70,396
5000.000 175,989
10,000.000 351,979
20,000.000 703,957
50,000.000 1,759,893
100,000.000 3,519,787
200,000.000 7,039,574
500,000.000 17,598,935
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF TND
coinmill.com
100 2.840
200 5.680
500 14.205
1000 28.410
2000 56.820
5000 142.055
10,000 284.110
20,000 568.215
50,000 1420.540
100,000 2841.080
200,000 5682.160
500,000 14,205.405
1,000,000 28,410.810
2,000,000 56,821.620
5,000,000 142,054.050
10,000,000 284,108.105
20,000,000 568,216.205
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ